untitled

Palintest _Máy đo PH/ Độ dẫn/ TDS và t0C hiện trường

Giá: Liên hệ

Model: Micro800 Waterproof pH/Conductivity/TDS Meter Nhà sản xuất: Palintest – Anh Xuất xứ: Anh   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Thạch 0943 66 44 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: 50 Tân Thới Nhất 21 – P. Tân Thới Nhất – Q.12 – Tp. Hồ Chí Minh

HN: Tầng 8, Tòa nhà SanNam, 78 Duy Tân – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy – Hà Nội

Mail: thach.hoang@vietnguyenstore.com

  1. Thông số kỹ thuật:
  • Thiết bị đo cầm tay hiện trường đo đồng thời các thông số PH/ nhiệt độ/ độ dẫn/ TDS
  • Điện cực đo PH loại “double junction”
  • Thiết bị vận hành đơn giản với nút “start” và đo
  • Thiết bị thiết kế mạnh mẽ sử dụng cho phòng thí nghiệm hoặc hiện trường; chống thấm nước với chuẩn IP67
1.1 Các thông số đo:
  • PH:
    • Dải đo: -2.00 đến 16.00 pH
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ± 0.01 pH
    • Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (pH 1.68, 4.01, 7.00, 10.01, 12.45) với tự động nhận dạng đệm
    • Hiển thị tính PH theo Slope và Offset
    • Đầu vào: BNC
  • Nhiệt độ:
    • Dải đo: 0.0 đến 100.0 °C (32.0 đến 212 °F)
    • Độ phân giải: 0.1 °C
    • Độ chính xác: ± 0.5 °C
    • Hiệu chuẩn: điểu chỉnh bước nhảy 0.1 °C
    • Đầu vào: 06 pin kết nối
  • Độ dẫn:
STT Dải đo Độ phân giải
1 0đến 19.99 µS 0.01 µS
2 0 đến 199.9 µS 0.1 µS
3 0 đến 1999 µS 1 µS
4 0 đến 19.99 mS 0.01 mS
5 0 đến 199.9 mS 0.1 mS
  • Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
  • Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
  • Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
  • Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
  • Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
  • Chức năng tự động Auto-ranging
  • Đầu vào: 06 pin kết nối
  • TDS:
STT Dải đo Độ phân giải
1 0 to 9.99 ppm 0.01 ppm
2 0 to 99.9 ppm 0.1 ppm
3 0 to 999 ppm 1 ppm
4 0 to 9.99 ppt 0.01 ppt
5 0 to 99.9 ppt 0.1 ppt
  Cực đại 99.9 ppt dựa vào cài đặt hệ số  
  • Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
  • Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
  • Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
  • Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
  • Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
  • Chức năng tự động Auto-ranging
  • Đầu vào: 06 pin kết nối
1.2 Thông số khác:
  • Bù trừ nhiệt độ: tự động/ bằng tay trong khoảng từ 0 đến 800C
  • Nhiệt độ vận hành: 0 đến 500C
  • Chức năng “GIỮ (HOLD)”
  • Chức năng tính “TRUNG BÌNH/ ỔN ĐỊNH (SẴN SÀNG)/ TỰ ĐỘNG GIỮ (AUTO HOLD)”
  • Hiển thị màn hình LCD đôi
  • Chức năng tự động tắt sau 20 phút kể từ thao tác bấm phím cuối cùng
  • Nguồn cấp: 4 pin 1.5 V AAA (bao gồm)
  • Thời gian sử dụng pin: >100 giờ liên tục
  • Chuẩn bảo vệ IP 67
  • Kích thước/ khối lượng:
  • Thiết bị: 19 cm (L) x 10 cm (W) x 6 cm (H); 320 g
  • Có valy đựng: 34 cm (L) x 40 cm (W) x 10 cm (H); 2.2 kg
 
  1. Thông tin đặt hàng:
STT Code Model – Cung cấp bao gồm Gía tham khảo (VNĐ)
1 PT146 Máy đo nước đa chỉ tiêu, kèm valy đựng máy   -          Cung cấp bộ đo đa chỉ tiêu các thông số PH/ Nhiệt độ/ Độ dẫn/ TDS với các thành phần: §  1x Thân máy chính §  1x điện cực PH loại double Junction với nắp bảo quản §  1x điện cực đo kết hợp Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ §  1x dung dịch đệm PH4, dung tích 60ml §  1x dung dịch đệm PH10, dung tích 60ml §  1x dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn 1412µS/cm, dung tích 60ml §  1x lọ nước deion, dung tích 60ml §  1 bộ pin §  1x valy đựng máy §  1x tài liệu hướng dẫn sử dụng  
2 PT146/1 Đầu dò đo Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ thay thế dự phòng   -          Có chức năng bù trừ nhiệt tự động (ATC)  
3 PT146/2 Điện cực đo PH/ nhiệt độ thay thế dự phòng   -          Điện cực PH loại double Junction có nắp bapr quản, kèm đầu dò đo nhiệt độ với chức năng tự bù trừ nhiệt độ (ATC)