d-afc-xxr62cx2

Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số

Giá: Liên hệ

Model: D-AFC-Series Nhà sản xuất: HIQ – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục: Thẻ: , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Thạch 0943 66 44 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: 50 Tân Thới Nhất 21 – P. Tân Thới Nhất – Q.12 – Tp. Hồ Chí Minh

HN: Tầng 8, Tòa nhà SanNam, 78 Duy Tân – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy – Hà Nội

Mail: thach.hoang@vietnguyenstore.com

  1. Tính năng kỹ thuật:
  • Lưu lượng: Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số hiển thị giá trị lưu lượng tức thời thời gian thực và tiêu chuẩn (ACFM, ALPM, ACMH, SCFM, SLPM, SCMH)
  • Lưu lượng tổng: Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số hiển thị giá trị tổng lưu lượng tức thời thời gian thực và tiêu chuẩn ((ACF, AL, ACM, SCF, SL, SCM, SCMH)
  • Cảm biến nhiệt độ: Đo và hiển thị giá trị lưu lượng trên đượng ống lưu lượng (độ C; độ F)
  • Cảm biến đo áp suất khí quyển: đo và hiển thị áp suất khí quyển (đơn vị Hg và mmHg)
  • Tự động hiệu chuẩn cho dòng bơm lấy mẫu khí HVP-4000 Series
  • Màn hình hiển thị LCD nền sáng
  • Đăng nhập dữ liệu: bộ nhớ trong cho đăng nhập dữ liệu
  • Tải dữ liệu qua PC/ Laptop
  • Dữ liệu đầu ra: lựa chọn thêm analog 4-20 mA hoặc 0-10 VDC scaled output
  • Lựa chọn thêm máy in
  1. Thông số kỹ thuật:
  • Dải hiển thị áp suất khí quyển:
  • 0-32 in Hg với độ phân giải 01 in Hg
  • 0-812 mm Hg với độ phân giải 01 mm Hg
  • Dải hiển thị nhiệt độ:
  • 3-9000F với độ phân giải 01
  • -1 đến 4800C với độ phân giải 1
  • Dải đo lưu lượng: tùy thuộc vào model:
  • Độ chính xác:
  • Lưu lượng: ± 2% trên toàn dải
  • Nhiệt độ: ± 20 F
  • Áp suất khí quyển: ± 0.2 in Hg @ 250 C
  • Đơn vị hiển thị: cfm, lpm hoặc cmh (có thể chương trình hóa đơn vị khác)
  • Nguồn cấp: 110 - 240 VAC
  • Kích thước: 2” W X 6” D X 11” H
  • Khối lượng:5 lbs
  • Yêu cầu hiệu chuẩn lại tại nhà máy theo chu kỳ 1 năm/ lần
  1. Thông tin đặt hàng:
STT Model Dải lưu lượng hiệu chuẩn Phụ kiện kết nối
CFM LPM CMM
1 D-AFC-01 0.1 to 1 3 to 30 0.003 to 0.030 3/8” Male QD
2 D-AFC-02 0.2 to 2 6 to 56 0.006 to 0.056 3/8” Male QD
3 D-AFC-03 0.3 to 3 9 to 85 0.009 to 0.085 3/8” Male QD
4 D-AFC-04 0.4 to 4 11 to 113 0.011 to 0.113 3/8” Male QD
5 D-AFC-05 0.5 to 5 14 to 142 0.014 to 0.142 3/8” Male QD
6 D-AFC-10 1 to 10 28 to 280 0.028 to 0.280 3/8” Male QD
7 D-AFC-15 2 to 15 56 to 425 0.056 to 0.425 1½” MSTP
8 D-AFC-30 5 to 30 140 to 850 0.140 to 0.850 1½” MSTP
9 D-AFC-40 5 to 40 140 to 1130 0.140 to 1.130 1½” MSTP
10 D-AFC-70 10 to 70 280 to 1980 0.280 to 1.980 1½” MSTP