- Tính năng kỹ thuật:
- Lưu lượng: Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số hiển thị giá trị lưu lượng tức thời thời gian thực và tiêu chuẩn (ACFM, ALPM, ACMH, SCFM, SLPM, SCMH)
- Lưu lượng tổng: Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số hiển thị giá trị tổng lưu lượng tức thời thời gian thực và tiêu chuẩn ((ACF, AL, ACM, SCF, SL, SCM, SCMH)
- Cảm biến nhiệt độ: Đo và hiển thị giá trị lưu lượng trên đượng ống lưu lượng (độ C; độ F)
- Cảm biến đo áp suất khí quyển: đo và hiển thị áp suất khí quyển (đơn vị Hg và mmHg)
- Tự động hiệu chuẩn cho dòng bơm lấy mẫu khí HVP-4000 Series
- Màn hình hiển thị LCD nền sáng
- Đăng nhập dữ liệu: bộ nhớ trong cho đăng nhập dữ liệu
- Tải dữ liệu qua PC/ Laptop
- Dữ liệu đầu ra: lựa chọn thêm analog 4-20 mA hoặc 0-10 VDC scaled output
- Lựa chọn thêm máy in
- Thông số kỹ thuật:
- Dải hiển thị áp suất khí quyển:
- 0-32 in Hg với độ phân giải 01 in Hg
- 0-812 mm Hg với độ phân giải 01 mm Hg
- Dải hiển thị nhiệt độ:
- 3-9000F với độ phân giải 01
- -1 đến 4800C với độ phân giải 1
- Dải đo lưu lượng: tùy thuộc vào model:
- Độ chính xác:
- Lưu lượng: ± 2% trên toàn dải
- Nhiệt độ: ± 20 F
- Áp suất khí quyển: ± 0.2 in Hg @ 250 C
- Đơn vị hiển thị: cfm, lpm hoặc cmh (có thể chương trình hóa đơn vị khác)
- Nguồn cấp: 110 - 240 VAC
- Kích thước: 2” W X 6” D X 11” H
- Khối lượng:5 lbs
- Yêu cầu hiệu chuẩn lại tại nhà máy theo chu kỳ 1 năm/ lần
- Thông tin đặt hàng:
| STT | Model | Dải lưu lượng hiệu chuẩn | Phụ kiện kết nối | ||
| CFM | LPM | CMM | |||
| 1 | D-AFC-01 | 0.1 to 1 | 3 to 30 | 0.003 to 0.030 | 3/8” Male QD |
| 2 | D-AFC-02 | 0.2 to 2 | 6 to 56 | 0.006 to 0.056 | 3/8” Male QD |
| 3 | D-AFC-03 | 0.3 to 3 | 9 to 85 | 0.009 to 0.085 | 3/8” Male QD |
| 4 | D-AFC-04 | 0.4 to 4 | 11 to 113 | 0.011 to 0.113 | 3/8” Male QD |
| 5 | D-AFC-05 | 0.5 to 5 | 14 to 142 | 0.014 to 0.142 | 3/8” Male QD |
| 6 | D-AFC-10 | 1 to 10 | 28 to 280 | 0.028 to 0.280 | 3/8” Male QD |
| 7 | D-AFC-15 | 2 to 15 | 56 to 425 | 0.056 to 0.425 | 1½” MSTP |
| 8 | D-AFC-30 | 5 to 30 | 140 to 850 | 0.140 to 0.850 | 1½” MSTP |
| 9 | D-AFC-40 | 5 to 40 | 140 to 1130 | 0.140 to 1.130 | 1½” MSTP |
| 10 | D-AFC-70 | 10 to 70 | 280 to 1980 | 0.280 to 1.980 | 1½” MSTP |






