- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo: 0,3-15ft/s hay 0,1-4,5m/s
- Độ chính xác: 0,1% thang đo
- Trung bình: Giá trị số trung bình, đọc kết quả 1 lần/giây
- Màn hình: LCD
- Kiểu sensor: Tuabin kiểu chân vịt với pickup điện từ.
- Trọng lượng: 2 pounds.
- Tay cầm: từ 1,5 tới 4,5m
- Vật liệu: PVC, nhôm anốt hóa, giá bằng thép không rỉ
- Điện: pin trong kiểu đồng hồ/1 năm tuổi thọ
- Nhiệt độ vận hành: 0° to 120° F (-17 tới 50oC)
- Hộp vận chuyển
- Thông tin đặt hàng:
| STT | Code | Model – Cung cấp bao gồm | Gía tham khảo (VNĐ) |
| 1 | BA1100 | Model: FP111 - Thiết bị với tay cầm từ 3.7 đến 6 feet; kèm theo hộp đựng | |
| 2 | BB1100 | Model: FP211 - Thiết bị với tay cầm từ 5.5 đến 15 feet; kèm theo hộp đựng | |
| 3 | BC1100 | Model: FP311 - Thiết bị với tay cầm từ 2.5 đến 5.5 feet; kèm theo hộp đựng | |
| 4 | BA1110 | Model: FP111-S - Thiết bị với tay cầm từ 3.7 đến 6 feet với vòng móc (swivel) ; kèm theo hộp đựng | |
| 5 | BB1110 | Model: FP211 - S - Thiết bị với tay cầm từ 5.5 đến 15 feet; kèm theo hộp đựng |






