HT1000-may-quang-pho-VIS
HT1000-may-quang-pho-phan-tich-nuocHT1000-Trace2O-do-nuoc-da-chi-tieu

Máy quang phổ đo nước hiện trường – HT1000 – Trace2O

Giá: Liên hệ

Model: HT1000 Nhà sản xuất: Đang cập nhật Xuất xứ: Anh   Yêu cầu báo giá Danh mục: , Thẻ: ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Thạch 0943 66 44 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: 50 Tân Thới Nhất 21 – P. Tân Thới Nhất – Q.12 – Tp. Hồ Chí Minh

HN: Tầng 8, Tòa nhà SanNam, 78 Duy Tân – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy – Hà Nội

Mail: thach.hoang@vietnguyenstore.com

Máy quang kế VIS đo đa chỉ tiêu nước

Model: HydroTest HT1000

Hãng sản xuất: Trace2O – Anh (Wagtech)

 

1. Thông số kỹ thuật máy quang phổ phân tích nước:

  • Giao diện máy quang phổ: màn hình LCD 128 x 64 pixel
  • Bàn phím cảm ứng với phản hồi bằng âm thanh
  • Bước sóng vùng VIS đo các chỉ tiêu nước
  • Độ chính xác bước sóng: ± 1nm
  • Bước sóng quang phổ: 430, 530, 560, 580, 610, 660nm
  • Độ chính xác: 2% FS @ 20 - 25 °C
  • Độ phân giải: 0,005Abs
  • Nguồn cung cấp: 4 x AA, cung cấp hoạt động 26 giờ,> 3000 xét nghiệm
  • Nhiệt độ hoạt động: 5 - 40 °C
  • Nhiệt độ lưu trữ: 0 - 70 °C
  • Độ ẩm: 30 - 90% (Không ngưng tụ)
  • Vỏ chịu hóa chất cho đi hiện trường
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh; Người Pháp; Tây Ban Nha; Tiếng Bồ Đào Nha; Tiếng Indonesia
  • Lưu trữ 1000 bộ dữ liệu, có thể tải dữ liệu qua liên kết IR (yêu cầu mô-đun T2o PC-Link)
  • Chuẩn IP68, phù hợp CE
  • Kích thước: TBA
  • Trọng lượng máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước: TBA
  • Thông số đo:
    • Alkalinity-M: 5 - 500 mg/L CaCO3
    • Alkalinity-P: 5 - 300 mg/L CaCO3
    • Aluminium: 0.01 - 0.3 mg/L Al
    • Ammonia: 0.02 - 1 mg/L N
    • Boron: 0.1 - 2 mg/L B
    • Bromine: 0.05 - 13 mg/L Br
    • Chloride: 0.5 - 25 mg/L Cl-
    • Chlorine: 0.01-10 mg/L Cl2
    • Chlorine Dioxide: 0.02 - 11 mg/L ClO2
    • Chromium: 0.02 - 2 mg/L Cr
    • COD: 0 - 15000 mg/L O2
    • Copper: 0.05 - 5 mg/L Cu
    • Copper, free: 0.05 - 5 mg/L Cu
    • Cyanide: 0.01 - 0.5 mg/L CN
    • Cyanuric acid: 0 - 160 mg/l Cys
    • Fluoride: 0.05 - 2 mg/l F
    • Hardness, calcium: 0 - 900 mg/l CaCO3
    • Hardness, total: 2 - 500 mg/L CaCO3
    • Hazen: 0 - 500 mg/L Pt-Co-units
    • Hydrazine: 0.05 - 0.5 mg/L N2H4
    • Hydrogen Peroxide: 0.03 - 3 mg/L H2O2
    • Iodine: 0.05 - 3.6 mg/L I
    • Iron (Fe2+, Fe3+, soluble): 0.02 - 3 mg/L Fe
    • Manganese: 0.2 - 4 mg/L Mn
    • Molybdenate/Molybdenum: 1 - 50 mg/L MoO4
    • Monochloramine: 0.04 - 4.5 mg/L Cl2
    • Nickel: 0.1 - 10 mg/L Ni
    • Nitrate: 0.08 - 1 mg/L N
    • Nitrite: 0.01 - 0.5 mg/L N
    • Oxygen, active: 0.1 - 10 mg/L O2
    • Ozone: 0.02 - 2 mg/L O3
    • pH-value: 5.2 - 9.6 pH
    • Phosphate: 0.02 - 100 mg/L PO4
    • Potassium: 0.7 - 12 mg/L K
    • Silica: 0.05 - 90 mg/L SiO2
    • Sodium hypochlorite: 0.2 - 16 % NaOCl
    • Sulfate: 5 - 100 mg/L SO4
    • Sulfide: 0.04 - 0.5 mg/L S
    • Sulfite: 0.1 - 5 mg/L SO3
    • Suspended Solids: 5 - 750 mg/L
    • Turbidity (attenuated radiation method): 0 - 1000 NTU
    • Urea: 0.1 - 2.5 mg/L CH4N2O
    • Zinc: 0.02 - 1 mg/L Zn

2. Cung cấp bao gồm: (Bổ sung)

  • Máy đo HT1000 đa chỉ tiêu nước hiện trường
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh - Việt.

Brochure Máy quang phổ đo nước hiện trường HT1000

Tham khảo thiết bị tại đây

Tham khảo các model khác tại đây

 

 

 

Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu hiện trường HT1000 - Trace2O  , được cung cấp bởi:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN  

VPKD:

N36, đường 11-Tân Thới Nhất 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCM

Tầng 8, 78 Duy Tân, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, HN

Tel/ Fax:

028. 66 570570 | 028. 62 557709

Hotline:

0943 66 44 00 (Mr.Thạch) | 0932 66 44 22 (Mr.Long)

Mail:

info@vietnguyenstore.com | thach.hoang@vietnguyenstore.com

Web:

www.vietnguyenstore.com | www.vattusacky.vn | www.sieuthithinghiem.com

Brochure Máy quang phổ đo nước hiện trường HT1000

Tham khảo thiết bị tại đây

Tham khảo các model khác tại đây