Máy quang kế VIS đo đa chỉ tiêu nước
Model: HydroTest HT1000
Hãng sản xuất: Trace2O – Anh (Wagtech)
1. Thông số kỹ thuật máy quang phổ phân tích nước:
- Giao diện máy quang phổ: màn hình LCD 128 x 64 pixel
- Bàn phím cảm ứng với phản hồi bằng âm thanh
- Bước sóng vùng VIS đo các chỉ tiêu nước
- Độ chính xác bước sóng: ± 1nm
- Bước sóng quang phổ: 430, 530, 560, 580, 610, 660nm
- Độ chính xác: 2% FS @ 20 - 25 °C
- Độ phân giải: 0,005Abs
- Nguồn cung cấp: 4 x AA, cung cấp hoạt động 26 giờ,> 3000 xét nghiệm
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 40 °C
- Nhiệt độ lưu trữ: 0 - 70 °C
- Độ ẩm: 30 - 90% (Không ngưng tụ)
- Vỏ chịu hóa chất cho đi hiện trường
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh; Người Pháp; Tây Ban Nha; Tiếng Bồ Đào Nha; Tiếng Indonesia
- Lưu trữ 1000 bộ dữ liệu, có thể tải dữ liệu qua liên kết IR (yêu cầu mô-đun T2o PC-Link)
- Chuẩn IP68, phù hợp CE
- Kích thước: TBA
- Trọng lượng máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước: TBA
- Thông số đo:
-
- Alkalinity-M: 5 - 500 mg/L CaCO3
- Alkalinity-P: 5 - 300 mg/L CaCO3
- Aluminium: 0.01 - 0.3 mg/L Al
- Ammonia: 0.02 - 1 mg/L N
- Boron: 0.1 - 2 mg/L B
- Bromine: 0.05 - 13 mg/L Br
- Chloride: 0.5 - 25 mg/L Cl-
- Chlorine: 0.01-10 mg/L Cl2
- Chlorine Dioxide: 0.02 - 11 mg/L ClO2
- Chromium: 0.02 - 2 mg/L Cr
- COD: 0 - 15000 mg/L O2
- Copper: 0.05 - 5 mg/L Cu
- Copper, free: 0.05 - 5 mg/L Cu
- Cyanide: 0.01 - 0.5 mg/L CN
- Cyanuric acid: 0 - 160 mg/l Cys
- Fluoride: 0.05 - 2 mg/l F
- Hardness, calcium: 0 - 900 mg/l CaCO3
- Hardness, total: 2 - 500 mg/L CaCO3
- Hazen: 0 - 500 mg/L Pt-Co-units
- Hydrazine: 0.05 - 0.5 mg/L N2H4
- Hydrogen Peroxide: 0.03 - 3 mg/L H2O2
- Iodine: 0.05 - 3.6 mg/L I
- Iron (Fe2+, Fe3+, soluble): 0.02 - 3 mg/L Fe
- Manganese: 0.2 - 4 mg/L Mn
- Molybdenate/Molybdenum: 1 - 50 mg/L MoO4
- Monochloramine: 0.04 - 4.5 mg/L Cl2
- Nickel: 0.1 - 10 mg/L Ni
- Nitrate: 0.08 - 1 mg/L N
- Nitrite: 0.01 - 0.5 mg/L N
- Oxygen, active: 0.1 - 10 mg/L O2
- Ozone: 0.02 - 2 mg/L O3
- pH-value: 5.2 - 9.6 pH
- Phosphate: 0.02 - 100 mg/L PO4
- Potassium: 0.7 - 12 mg/L K
- Silica: 0.05 - 90 mg/L SiO2
- Sodium hypochlorite: 0.2 - 16 % NaOCl
- Sulfate: 5 - 100 mg/L SO4
- Sulfide: 0.04 - 0.5 mg/L S
- Sulfite: 0.1 - 5 mg/L SO3
- Suspended Solids: 5 - 750 mg/L
- Turbidity (attenuated radiation method): 0 - 1000 NTU
- Urea: 0.1 - 2.5 mg/L CH4N2O
- Zinc: 0.02 - 1 mg/L Zn
2. Cung cấp bao gồm: (Bổ sung)
- Máy đo HT1000 đa chỉ tiêu nước hiện trường
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh - Việt.
Brochure Máy quang phổ đo nước hiện trường HT1000
Tham khảo thiết bị tại đây
Tham khảo các model khác tại đây
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu hiện trường HT1000 - Trace2O , được cung cấp bởi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN |
|
VPKD: |
N36, đường 11-Tân Thới Nhất 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCM Tầng 8, 78 Duy Tân, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, HN |
Tel/ Fax: |
028. 66 570570 | 028. 62 557709 |
Hotline: |
0943 66 44 00 (Mr.Thạch) | 0932 66 44 22 (Mr.Long) |
Mail: |
|
Web: |
www.vietnguyenstore.com | www.vattusacky.vn | www.sieuthithinghiem.com |