- Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo có độ chính xác cao, mạnh mẽ; dùng để đo đã chỉ tiêu của mẫu nước ngầm, nước mặt, nước nôi trồng thủy sản và kiểm soát môi trường. Đo trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường.
- Thiết bị với vỏ chuẩn IP67, bộ định vị GPS 3D ghi nhận vị trí lưu trữ dữ liệu chính xác.
- Lưu trữ 1000 dữ liệu bao gồm cả dữ liệu GLP.
- Cổng giao tiếp USB để kết nối với phần mềm Macro900 Link Software trên PC, tải dữ liệu thông qua phần mềm riêng; cho phép dữ liệu của máy được khôi phục và xuất ở nhiều định dạng khác nhau như Microsoft Excel và dữ liệu đồ họa bản đồ với chức năng định vị trí GPS. Phần mềm phù hợp với WinXP, Vista và Win7
- Lựa chọn các đầu dò đo macro khác nhau: có thể cọn đầu dò đo MAP2000 hoặc đầu dò đo MAP2100 để thêm đo độ sâu ngoài các thông số đo chính như: PH; ORP; độ dẫn; TDS; muối; tỷ trọng nước biển; điện trở suất và oxy hòa tan (đo quang)
- Có thể thêm các chức năng đầu dò lựa chọn thêm: một kênh với đầu dò đo ion hóa chọn lọc và một kênh cho đầu dò đo quang, cả hai đầu dò đo MAP2000 và MAP2100 có thể đáp ứng chính xác các yêu cầu tùy biến và hoán đổi ở hiện trường.
- Có đầy đủ các phụ kiện như dung dịch chuẩn cho tất cả các đầu dò đo cũng như các dung dịch hiệu chuẩn tại hiện trường MacroCal cho các chỉ tiêu như PH; độ dẫn và độ đục
- Thông số kỹ thuật máy:
- Kích thước máy chính (WxHxD): 180mm x 90mm x 39mm
- Khối lượng (bao gồm pin): 450 g
- Nguồn cấp: 5 pin AA
- Thời gian sử dụng pin: > 40 giờ (NiMH)
- Giao diện người dùng: chín phím bấm cao su, với màn hình nền LCD
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Tây Ban Nha (tiếng Đức nếu yêu cầu)
- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu với dữ liệu GLP
- Nhiệt độ vận hành: -200C đến 700
- Giao diện kết nối: cổng USB (kèm theo cab)
- Bảo vệ vỏ với chuẩn IP67
- Tính năng GPS: 12 kênh với tích hợp anten, ±10 m theo 3 hướng
- Khoảng áp suất vận hành: 150 – 1150 mb ± 1 mb
- Đầu dò đo MAP2000:
- Đo các thông số: Độ dẫn, TDS, điện trở suất; muối; tỷ trọng nước biển; oxy hòa tan (đo quang); PH; ORP và nhiệt độ.
- Độ sâu chèn: ít nhất 35 mm; dài nhất 30m
- Kích thước (dài – đường kính): 290mm – 48mm
- Kích thước dây cab: 3m; 10m; 20m hoặc 30m
- Khối lượng: 725 g
- Nhiệt độ vận hành: -5 đến 500C
- Chuẩn IP67
- Đầu dò đo MAP2100:
- Đo các thông số: Độ dẫn, TDS, điện trở suất; muối; tỷ trọng nước biển; oxy hòa tan (đo quang); PH; ORP và nhiệt độ; độ sâu.
- Độ sâu chèn: ít nhất 35 mm; dài nhất 30m
- Kích thước (dài – đường kính): 290mm – 48mm
- Kích thước dây cab: 3m; 10m; 20m hoặc 30m
- Khối lượng: 725 g
- Nhiệt độ vận hành: -5 đến 500C
- Chuẩn IP67
- Đầu dò với kết cấu bằng hợp kim nhôm biển, đảm bảo tính mạnh mẽ và tính di động.
- Cả hai đầu dò có thể được tăng cường chức năng với việc thêm các lổ cổng để gắn thêm các đầu dò đo: đầu dò đo ion hóa chọn lọc và đầu dò đo quang. Tối đa hóa với đầu dò điện cực cộng với đầu dò quang được cài đặt, nhưng cả hai có thể thay đổi cho những ứng dụng khác nhau:
-
- Điện cực ion hóa chọn lọc: Ammonia/Ammonium, Chloride, Nitrate, Calcium, Fluoride
- Đầu dò đo quang hóa: Độ đục, Chlorophyll, Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước ngọt), Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước biển), Rhodamine WT, Fluorescein, dầu tinh chế (Hydrocarbons).
- Đo Oxy hòa tan (Optical):
- Khoảng đo: 0 - 500% / 0 - 50.00mg/l
- Độ phân giải: 0.1% / 0.01mg/l
- Độ đúng: ± 1% giá trị đọc khoảng đo 0 - 200%, ± 10% giá trị đọc khoảng đo 200 - 500%
- Đo độ dẫn điện (EC):
- Khoảng đo: 0 - 200mS/cm (200,000μS/cm)
- Độ phân giải: Với 3 khoảng đo tự động:
- 0 - 9999μS/cm,
- 10.00 - 99.99mS/cm,
- 100.0 - 200.0mS/cm
- Độ đúng: ± 1% giá trị hoặc ± 1μS/cm
- Đo TDS:
- Khoảng đo: 0 - 100,000 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
- 0 - 9999mg/l,
- 10.00 - 100.00g/l
- Độ đúng: ± 1% giá trị đọc hoặc ± 1mg/L
- Đo điện trở suất:
- Khoảng đo: 5Ω·cm - 1MΩ·cm
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động
- 5 - 9999Ω·cm,
- 10.0 - 1000.0KΩ·cm
- Độ đúng: ± 1% giá trị đọc hoặc ± 1Ω·cm
- Đo độ mặn:
- Khoảng đo: 0 - 70 PSU / 0 - 70 ppt (g/Kg)
- Độ phân giải: 0.01 PSU / 0.01 ppt
- Độ đúng: ± 1% giá trị hoặc ± 0.1 đơn vị
- Đo tỷ trọng nước biển:
- Khoảng đo: 0 - 50σt
- Độ phân giải: 0.1σt
- Độ đúng: ± 1.0 σt
- Đo pH:
- Khoảng đo: 0 - 14 pH / ± 625mV
- Độ phân giải: 0.01 pH / ± 0.1mV
- Độ đúng: ± 0.01 pH / ± 0.5mV
- Đo ORP:
- Khoảng đo: ± 2000mV
- Độ phân giải: 0.1mV
- Độ đúng: ± 0.5mV
- Đo nhiệt độ:
- Khoảng đo: -5˚C … +50˚C (23˚F … 122˚F)
- Độ phân giải: 0.1˚C/F
- Độ đúng: ± 0.5˚C
- Đo độ sâu:
- Khoảng đo: 0 - 30M (0 - 100F)
- Độ phân giải: 0.01M (0.01F)
- Độ đúng: +/- 0.1M (+/- 4”)
- Đo Ammonium:
- Khoảng đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
- 0.00 - 99.99 mg/l,
- 100.0 – 999.9 mg/l
- Độ đúng: ± 10% giá trị đọc
- Đo Ammonia (yêu cầu đầu dò đo PH):
- Khoảng đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
- 0.00 - 99.99 mg/l,
- 100.0 – 999.9 mg/l
- Độ đúng: ± 10% giá trị đọc
- Đo Chloride:
- Khoảng đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
- 0.00 - 99.99 mg/l,
- 100.0 – 999.9 mg/l
- Độ đúng: ± 10% giá trị đọc
- Đo Flouride:
- Khoảng đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
- 0.00 - 99.99 mg/l,
- 100.0 – 999.9 mg/l
- Độ đúng: ± 10% giá trị đọc
- Đo Nitrate:
- Khoảng đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
- 0.00 - 99.99 mg/l,
- 100.0 – 999.9 mg/l
- Độ đúng: ± 10% giá trị đọc
- Đo Calcium:
- Khoảng đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
- 0.00 - 99.99 mg/l,
- 100.0 – 999.9 mg/l
- Độ đúng: ± 10% giá trị đọc
- Đo độ đục:
- Khoảng đo: 0-3000 NTU
- Độ phân giải: 2 khoảng tự động: 0,0-99,9 NTU
- 100-3000 NTU
- Độ đúng: ±2% giá trị đọc
- Đo Chlorophyll:
- Khoảng đo: 0 – 500 µg/l (ppb)
- Độ phân giải: 0.1 µg/l
- Độ đúng: ±2% giá trị đọc
- Đo Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước ngọt):
- Khoảng đo: 0 – 300,000 tế bào/ml
- Độ phân giải: 1 tế bào/l
- Độ đúng: ±2% giá trị đọc
- Đo Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước biển):
- Khoảng đo: 0 – 200,000 tế bào/ml
- Độ phân giải: 1 tế bào/l
- Độ đúng: ±2% giá trị đọc
- Đo thuốc nhuộm Rhodamine WT:
- Khoảng đo: 0 – 500 µg/l (ppb)
- Độ phân giải: 0.1 µg/l
- Độ đúng: ±5% giá trị đọc
- Đo thuốc nhuộm Fluorescein:
- Khoảng đo: 0 – 500 µg/l (ppb)
- Độ phân giải: 0.1 µg/l
- Độ đúng: ±5% giá trị đọc
- Đo dầu tái chế:
- Khoảng đo: 0 – 10,000 µg/l (ppb)
- Độ phân giải: 0.1 µg/l
- Độ đúng: ±2% giá trị đọc
- Thông tin đặt hàng:
STT | Code | Model – Cung cấp bao gồm | Gía tham khảo (VNĐ) |
1 | Máy chính Macro 900 (không kèm đầu đo): | ||
1.1 | PT1401 | Máy chính Macro 900, kèm valy đựng máy - Cung cấp bao gồm: § 1x Máy chính với cấp độ bảo vệ IP67; tích hợp GPS và giám sát áp suất khí quyển; § 1x Phần mềm CD Macro Link; § 1x Cáp USB; § 1x Bộ tuốc nơ vít; § 1x Dây buộc; § 5x pin AA; § 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng; § 1x Valy đựng máy, chèn bọt xốp, với cấp bảo vệ IP67 | |
1.2 | PT1402 | Máy chính Macro 900, không kèm valy đựng máy - Cung cấp bao gồm: § 1x Máy chính với cấp độ bảo vệ IP67; tích hợp GPS và giám sát áp suất khí quyển; § 1x Phần mềm CD Macro Link; § 1x Cáp USB; § 1x Bộ tuốc nơ vít; § 1x Dây buộc; § 5x pin AA; § 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng; | |
2 | Lựa chọn đầu dò đo: | ||
2.1 | PT1528 | Đầu dò đo MAP 2000 - MAP 2000 bao gồm đầu dò/ cảm biến đo Độ dẫn/ TDS/ Điện trở suất/ Độ mặn/ Tỷ trọng nước biển/ Oxy hòa tan DO (đo quang)/ PH/ ORP/ Nhiệt độ. - Cung cấp kèm theo đầu đo: § 1x Dung dịch chuẩn MacroCal § 1x Dung dịch điện ly (filling solution). - Lựa chọn chiều dài cáp nối với máy chính theo yêu cầu | |
2.2 | PT1529 | Đầu dò đo MAP 2100 - AMP 2100 bao gồm đầu dò/ cảm biến đo các thông số: Độ dẫn/ TDS/ Điện trở suất/ Độ mặn/ Tỷ trọng nước biển/ Độ sâu nước biển/ Oxy hòa tan DO (đo quang)/ PH/ ORP/ Nhiệt độ. - Cung cấp kèm theo đầu đo: § 1x Dung dịch chuẩn MacroCal § 1x Dung dịch điện ly (filling solution). - Lựa chọn chiều dài cáp nối với máy chính theo yêu cầu | |
3 | Lựa chọn chiều dài cáp kết nối máy chính – đầu dò đo: | ||
3.1 | PT1530 | Cáp dài 3 mét cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100 - Cáp với tính năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 3 mét; kết nối đầu dò đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính | |
3.2 | PT1531 | Cáp dài 10 mét cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100 - Cáp với tính năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 10 mét; kết nối đầu dò đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính | |
3.3 | PT1532 | Cáp dài 20 mét cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100 - Cáp với tính năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 20 mét; kết nối đầu dò đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính | |
3.4 | PT1533 | Cáp dài 30 mét cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100 - Cáp với tính năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 30 mét; kết nối đầu dò đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính | |
4 | Lựa chọn thêm/ Điện cực ion hóa chọn lọc thay thế: | ||
4.1 | PT1540 | Điện cực thay thế PH/ ORP - Đo PH: 0 – 14; -625 đến 625 mV - Đo ORP: -2000 đến 2000 mV | |
4.2 | PT1541 | Điện cực ion hóa chọn lọc đo Ammonia/Ammonium - Dải đo: 0 – 9,000 mg/l N - 2 khoảng tự động: 0.00 - 99.99 mg/l N, 100.0 – 8,999.9 mg/l N | |
4.3 | PT1542 | Điện cực ion hóa chọn lọc đo Nitrate - Dải đo: 0 – 30,000 mg/l N - 2 khoảng tự động: 0.00 - 99.99 mg/l N, 100.0 – 29,999.9 mg/l N | |
4.4 | PT1543 | Điện cực ion hóa chọn lọc đo Chloride - Dải đo: 0 – 20,000 mg/l Cl - 2 khoảng tự động: 0.00 - 99.99 mg/l Cl, 100.0 – 19,999.9 mg/l Cl | |
4.5 | PT1544 | Điện cực ion hóa chọn lọc đo Calcium - Dải đo: 0 – 2,000 mg/l CaCO3 - 2 khoảng tự động: 0.00 - 99.99 mg/l, 100.0 – 1,999.9 mg/l | |
4.6 | PT1545 | Điện cực ion hóa chọn lọc đo Fluoride - Dải đo: 0 – 1,000 mg/l F - 2 khoảng tự động: 0.00 - 99.99 mg/l F, 100.0 – 999.9 mg/lF | |
5 | Lựa chọn thêm/ Đầu dò đo quang thay thế: | ||
5.1 | PT1551 | Đầu dò đo quang đo độ đục - Dải đo: 0 – 3000 NTU - 2 khoảng tự động: 0.00 - 99.9 NTU, 100 – 3000 NTU | |
5.2 | PT1552 | Đầu dò đo quang Đo Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước ngọt) - Khoảng đo: 0 – 300,000 tế bào/ml | |
5.3 | PT1553 | Đầu dò đo quang đo Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước biển) - Khoảng đo: 0 – 200,000 tế bào/ml | |
5.4 | PT1554 | Đầu dò đo quang đo thuốc nhuộm Rhodamine WT - Khoảng đo: 0 – 500 μg/l (ppb) | |
5.5 | PT1555 | Đầu dò đo quang đo thuốc nhuộm Fluorescein - Khoảng đo: 0 – 500 μg/l (ppb) | |
5.6 | PT1556 | Đầu dò đo quang đo Chlorophyll - Khoảng đo: 0 – 500 μg/l (ppb) | |
5.7 | PT1557 | Đầu dò đo quang đo dầu tái chế (Hydrocarbons) - Khoảng đo: 0 – 10,000 μg/l (ppb) với Naphthalene | |
6 | Phụ kiện lựa chọn thêm/ Vật tự tiêu hao: | ||
6.1 | PT1570 | Cell dòng chảy cho đầu dò MAP2000/ MAP2100 - Yêu cầu thiết bị bơm bên ngoài để đạt cực đại tỷ số Áp suất/ dòng chảy ở 4.4psi/60 lít trên giờ. - Ống nối bên trong được cấp với đường kính ống là ID 6mm và 10mm. | |
6.2 | PT1571 | Bộ treo bảo vệ đầu đo MAP2000/ MAP2100 với lưới bảo vệ | |
6.3 | PT1572 | Ống bảo vệ bọc bên ngoài cho đầu đo MAP2000/ MAP2100 | |
6.4 | PT1459 | Nắp bảo quản PH/ ORP | |
6.5 | PT1584 | Cáp USB thay thế, dự phòng cho máy Macro900 (V2) |