- Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo DO với chức năng tự động bù trừ theo áp suất, nhiệt độ và độ muối;
- Không yêu cầu nhập dữ liệu bên ngoài hoặc sử dụng tra cứu bảng, đơn giản là chèn đầu dò và thiết bị sẽ thực hiện phần còn lại.
- Các tính năng bao gồm:
- Kỹ thuật đo quang DO: không cần màng để thay đổi và phù hợp cho tất cả các loại mẫu bao gồm đo Oxygen thấp hoặc không có Oxygen; hiệu quả hơn khi so với kỹ thuật đo truyền thống.
- Đầu dò đơn đo DO, độ dẫn, TDS, độ mặn, tỷ trọng nước biển (SSG), và nhiệt độ cho kiểm soát toàn bộ nước
- Lưu trữ hơn 3000 kết quả đo bao gồm thời gian/ ngày tháng và vị trí 3D với phần mềm Micro 800 Link cho tải và điều khiển
- Cung cấp với bộ vali đựng cứng với tất cả các phụ kiện yêu cầu để có thể kiểm tra ngay lập tức hoặc như thiết bị đo và đầu dò một mình
- Thông số kỹ thuật:
- Dữ liệu GPS: ±10m ở tất cả các hướng
- Áp suất khí quyển: 150 – 1150 mb ± 1 mb
- Màn hình hiển thị LCD với nền nhạy sáng
- Giao diện người dùng với 9 phím bấm cao su
- Lưu trữ với 3000 dữ liệu
- Kích thước: 90 x 180 x 39mm
- Khối lượng bao gồm pin: 450g
- Nguồn cấp: 5pin AA
- Chuẩn bảo vệ IP67
- Độ sâu chèn vào: tối thiểu 75mm tới cực đại 30m
- Kích thước: L252xØ24mm
- Khối lượng: 424g
- Oxy hòa tan DO:
- Dải đo: 0 – 500.0%, 0 – 50.00 mg/l
- Độ phân giải: 0.1%, 0.01 mg/l
- Độ chính xác: 0 – 20% hoặc mg/l ±1% 20 – 50% hoặc mg/l ±10%
- Độ dẫn:
- Dải đo: 0 – 200,000 µS/cm
- Độ phân giải:
- 0 – 9999 µS/cm ± 1 µS/cm
- 10 – 99.99 mS/cm ± 0.01 mS/cm
- 100 – 200.0 mS/cm ± 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% hoặc 1 µS/cm
- Tổng chất rắn hòa tan (TSS):
- Dải đo: 0 – 100,000 mg/l
- Độ phân giải:
- 0 – 9999 mg/l ± 1 mg/l
- 10 – 100.0 g/l ± 0.1 g/l
- Độ chính xác: ± 1% hoặc 1 mg/l
- Trở kháng:
- Dải đo: 5 Ocm – 1Mocm
- Độ phân giải:
- 5 – 9999 Ocm ± 1 Ocm
- 10.0 – 1000.0 kOcm ± 0.1 kOcm
- Độ chính xác: ± 1% hoặc 1 Ocm
- Độ mặn:
- Dải đo: 0 – 70 PSU, 0 – 70 ppt (g/kg)
- Độ phân giải: 0.01 PSU, 0.01 ppt
- Độ chính xác: ± 1% hoặc 0.1 PSU
- Tỷ trọng nước biển (SSG):
- Dải đo: 0 – 50
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: ± 1%
- Nhiệt độ:
- Dải đo: -5 – 50°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: 0.5°C
- Thông tin đặt hàng:
STT | Code | Model – Cung cấp bao gồm | Gía tham khảo (VNĐ) |
1 | 1301 | Máy đo DO hiện trường có đầu dò, không kèm valy đựng máy - Cung cấp bộ đo DO hiện trường với các thành phần: § 1x Máy chính kèm đầu dò đo DO § 1x Phần mềm Micro 800 Link § 1x Bộ tuốc nơ vít § 5x Pin AA § 1x USB lead § 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng | |
2 | 1303 | Máy đo DO hiện trường có đầu dò, kèm valy đựng máy - Cung cấp bộ đo DO hiện trường với các thành phần: § 1x Máy chính kèm đầu dò đo DO § 1x Phần mềm Micro 800 Link software § 1x Bộ tuốc nơ vít § 5x Pin AA § 1x USB lead § 1x Valy đựng máy § 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng | |
3 | PT1305 | Máy Micro 800 đo DO (đo quang) (không có đầu dò) - Cung cấp kèm theo: § 1x Máy đo quang Micro 800 (không có đầu dò) với chức năng định vị GPS 3D và bộ cảm biến áp suất § 1x Phần mềm Micro 800 Link § 1x Bộ tuốc nơ vít § 5x Pin AA § 1x USB lead | |
4 | PT1320 | Đầu dò đo DO thay thế (đo quang) (không có máy chính) - Đầu đò đo DO (đo quang) thay thế bao gồm bộ cảm biến đo Độ dẫn/ TDS/ Độ mặn và tự động hiệu chỉnh DO | |
5 | PT1380 | Valy đựng máy và đầu dò | |
6 | PT1381 | Đĩa phần mềm Micro 800 Link - Phần mềm chạy trên nền WinXP/ WinVista/ W7 - Chức năng tải dữ liệu và giao diện với Microsoft Excel, Google Maps và Google Earth | |
7 | PT1465 | Phụ kiện nắp bảo vệ cho đầu dò DO, gói 05 cái | |
8 | PT1484 | USB lead, dùng cho dòng Micro800 và Macro900 V1 |