- Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị đo cầm tay hiện trường đo đồng thời các thông số PH/ nhiệt độ/ độ dẫn/ TDS
- Điện cực đo PH loại “double junction”
- Thiết bị vận hành đơn giản với nút “start” và đo
- Thiết bị thiết kế mạnh mẽ sử dụng cho phòng thí nghiệm hoặc hiện trường; chống thấm nước với chuẩn IP67
- PH:
- Dải đo: -2.00 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ± 0.01 pH
- Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (pH 1.68, 4.01, 7.00, 10.01, 12.45) với tự động nhận dạng đệm
- Hiển thị tính PH theo Slope và Offset
- Đầu vào: BNC
- Nhiệt độ:
- Dải đo: 0.0 đến 100.0 °C (32.0 đến 212 °F)
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Độ chính xác: ± 0.5 °C
- Hiệu chuẩn: điểu chỉnh bước nhảy 0.1 °C
- Đầu vào: 06 pin kết nối
- Độ dẫn:
| STT | Dải đo | Độ phân giải |
| 1 | 0đến 19.99 µS | 0.01 µS |
| 2 | 0 đến 199.9 µS | 0.1 µS |
| 3 | 0 đến 1999 µS | 1 µS |
| 4 | 0 đến 19.99 mS | 0.01 mS |
| 5 | 0 đến 199.9 mS | 0.1 mS |
- Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
- Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
- Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
- Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
- Chức năng tự động Auto-ranging
- Đầu vào: 06 pin kết nối
- TDS:
| STT | Dải đo | Độ phân giải |
| 1 | 0 to 9.99 ppm | 0.01 ppm |
| 2 | 0 to 99.9 ppm | 0.1 ppm |
| 3 | 0 to 999 ppm | 1 ppm |
| 4 | 0 to 9.99 ppt | 0.01 ppt |
| 5 | 0 to 99.9 ppt | 0.1 ppt |
| Cực đại 99.9 ppt dựa vào cài đặt hệ số |
- Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
- Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
- Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
- Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
- Chức năng tự động Auto-ranging
- Đầu vào: 06 pin kết nối
- Bù trừ nhiệt độ: tự động/ bằng tay trong khoảng từ 0 đến 800C
- Nhiệt độ vận hành: 0 đến 500C
- Chức năng “GIỮ (HOLD)”
- Chức năng tính “TRUNG BÌNH/ ỔN ĐỊNH (SẴN SÀNG)/ TỰ ĐỘNG GIỮ (AUTO HOLD)”
- Hiển thị màn hình LCD đôi
- Chức năng tự động tắt sau 20 phút kể từ thao tác bấm phím cuối cùng
- Nguồn cấp: 4 pin 1.5 V AAA (bao gồm)
- Thời gian sử dụng pin: >100 giờ liên tục
- Chuẩn bảo vệ IP 67
- Kích thước/ khối lượng:
- Thiết bị: 19 cm (L) x 10 cm (W) x 6 cm (H); 320 g
- Có valy đựng: 34 cm (L) x 40 cm (W) x 10 cm (H); 2.2 kg
- Thông tin đặt hàng:
| STT | Code | Model – Cung cấp bao gồm | Gía tham khảo (VNĐ) |
| 1 | PT146 | Máy đo nước đa chỉ tiêu, kèm valy đựng máy - Cung cấp bộ đo đa chỉ tiêu các thông số PH/ Nhiệt độ/ Độ dẫn/ TDS với các thành phần: § 1x Thân máy chính § 1x điện cực PH loại double Junction với nắp bảo quản § 1x điện cực đo kết hợp Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ § 1x dung dịch đệm PH4, dung tích 60ml § 1x dung dịch đệm PH10, dung tích 60ml § 1x dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn 1412µS/cm, dung tích 60ml § 1x lọ nước deion, dung tích 60ml § 1 bộ pin § 1x valy đựng máy § 1x tài liệu hướng dẫn sử dụng | |
| 2 | PT146/1 | Đầu dò đo Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ thay thế dự phòng - Có chức năng bù trừ nhiệt tự động (ATC) | |
| 3 | PT146/2 | Điện cực đo PH/ nhiệt độ thay thế dự phòng - Điện cực PH loại double Junction có nắp bapr quản, kèm đầu dò đo nhiệt độ với chức năng tự bù trừ nhiệt độ (ATC) |












