Máy quang phổ phân tích nước AL800
Model: AL 800 (code: 4712005)
1. Thông số kỹ thuật máy quang phổ Aqualytic:
- Phạm vi bước sóng máy Aqualytic: 330 – 900nm
- Đáp ứng các tiêu chuẩn CE: EN 61326: 1997 + A1: 1998 + A2 + A3: 2003. Và European Union Council Directive: 89/336/CEE. Và Low voltage : 73/23/CEE
- Thang đo quang học: -0.3 – 2.5Abs
- Đo được các chỉ tiêu:Acid capacity K, Alkalinity, Aluminium, Ammonia, Arsenic, Boron, Bromine, Cadmium, Chlorine, Chloride, Chromium, COD, Copper, Cyanide, Cyanuric acid, DEHA, Floride, Formaldehyde, Hardness, Hazen, Hydrazine, Hydrogenperoxide, Iodine, Iron, Lead, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Nitrogent-total, Ozone, Phenols, Phosphate-total, pH, Potassium, Silica, Absorption-coefficient, Sulphate, Sulphite, Surfactants, TOC, Turbidity, Urea, Zinc.
- Bề rộng dải sáng: 10nm
- Độ trôi: ±0.005Abs/h at 500nm
- Anh sáng thất thoát: <5% tại bước sóng 340 – 400nm
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen (6V,10W)
- Bộ tạo đơn sắc: cách tử giao thoa
- Hiển thị: màn hình LCD (7 dòng, 21 ký tự).
- Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức…Có thể cập nhật thêm các ngôn ngữ khác.
- Đầu đọc: Silicon photodiode
- Số dòng quyét: 600lines/mm
- Bộ nhớ: 1000 bộ dữ liệu
- Hoạt động: bàn phím có tích hợp âm thanh, được thiết kế chống lại sự an mòn của acid và dung môi.
- Giao diện kết nối: cổng RS 232 dùng cho kết nối máy in và cổng PC kết nối máy tính, dữ liệu định dạng ASCII, dữ liệu 8; 1 bit khởi đầu; 1 bit kết thúc.
- Buồng chứa mẫu đa năng: thích hợp với cuvette tròn đường kính 24mm, 16mm; cuvette vuông 10 từ 50mm
- Nguồn: Cổng vào: 100-240V; 50-60Hz. Cổng ra: 12V----30W. 2 pin AA/LR6 để lưu trữ dữ liệu mà không cần nguồn điện.
- Điều kiện làm việc: 5-40oC, độ ẩm 30-90%.
- Kích thước (L x W x H): 270 x 275 x 150mm.
- Khối lượng: 3kg
Lựa chọn thuốc thử:
STT |
Thuốc thử cho các chỉ tiêu: |
SL |
ĐVT |
1 |
Chất thử pH thang đo 6.5-8.4pH; code: 4511770 |
01 |
Hộp |
2 |
Chất thử COD thang đo 0-150mg/l; 25 test/hộp; code: 420720 |
01 |
Hôp |
3 |
Chất thử COD thang đo 0-1500mg/l; 25 test/hộp; code: 420721 |
01 |
Hộp |
4 |
Chất thử COD thang đo 0-15000mg/l; 25test/hộp; code: 420722 |
01 |
Hôp |
5 |
Chất thử Nitrification; 50m /chai; code: 418642 |
01 |
C ai |
6 |
Chất thử Potassium; 5 ml/chai; code: 418634 |
01 |
Chai |
7 |
Chất thử Nitrogent total LR thang đo 0-25mg/l; 50 test/hộp; code: 535550 |
01 |
Hộp |
8 |
Chất thử Nitrogent total HR thang đo 10-150mg/l; 50 test/hộp; code: 535560 |
01 |
Hôp |
9 |
Chất thử Phosphate total thang đo 0.06-3.5mg/l; 50test/hộp; code: 535210 |
01 |
Hôp |
10 |
Chất thử Đồng thang đo 0.05-5mg/l |
|
|
|
Cooper No1; 100test/hộp; code: 4513550 |
01 |
Hộp |
|
Cooper No2; 100test/hộp; code: 4513560 |
01 |
Hộp |
11 |
Chất thử Kẽm thang đo 0.02-0.5mg/l; bao gồm: |
|
|
|
Copper/Zinc; 100test/hộp; code: 4512620 |
01 |
Hộp |
|
EDTA; 100test/hộp; code: 4512390 |
01 |
Hôp |
|
DECHLOR; 100test/hộp; code: 4512350 |
01 |
Hôp |
12 |
Chất thử Iron total thang đo 0.02-1.8mg/l; 100test/hộp; code: 530550 |
01 |
Hôp |
13 |
Chất thử Nickel thang đo 0.2-7mg/l; 50test/hộp; code: 419033 |
01 |
Hôp |
14 |
Chất thử Cr |
|
|
|
Persulf, rgt for Cr; 100test/hộp; code: 537300 |
01 |
Hôp |
|
Chromium Hexavalent; 100test/hộp; code: 537310 |
01 |
Hôp |
15 |
Chất thử đo Chlorine thang đo 0.01-6mg/l, bao gồm: |
|
|
|
DPD No 1; 100 test/hộp; code: 4511050 |
01 |
Hôp |
|
DPD No 3; 100 test/hộp; code: 4511080 |
01 |
Hôp |
16 |
Chất thử Al thang đo 0.01-3mg/l, bao gồm: |
|
|
|
Aluminium No 1; code: 4515460BT |
01 |
Hôp |
|
Aluminium No 2; code: 4515470BT |
01 |
Hôp |
2. Cung cấp bao gồm:
- Máy quang phổ Aqualytic AL800
- Cuvett có nắp, cao 48mm, Ø24mm; bộ 5 cái/hộp. Code: 197629
- Cuvett có nắp, cao 90mm, Ø16mm; bộ 5 cái/hộp. Code: 197665
- Cuvett độ dài 50mm; 1 cái. Code: 601070
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Brochure máy quang phổ đo nước AL800
Tham khảo thiết bị AL800 tại đây
Tham khảo các model khác tại đây
Máy quang phổ đo nước AL800, được cung cấp bới:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN |
|
VPKD: |
N36, đường 11-Tân Thới Nhất 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCM Tầng 8, 78 Duy Tân, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, HN |
Tel/ Fax: |
028. 66 570570 | 028. 62 557709 |
Hotline: |
0943 66 44 00 (Mr.Thạch) | 0932 66 44 22 (Mr.Long) |
Mail: |
|
Web: |
www.vietnguyenstore.com | www.vattusacky.vn | www.sieuthithinghiem.com |