Aqualytic-AL800

Máy quang phổ Aqualytic – Đức phân tích nước AL800

Giá: Liên hệ

Model: AL800 Nhà sản xuất: Đang cập nhật Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Thạch 0943 66 44 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: 50 Tân Thới Nhất 21 – P. Tân Thới Nhất – Q.12 – Tp. Hồ Chí Minh

HN: Tầng 8, Tòa nhà SanNam, 78 Duy Tân – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy – Hà Nội

Mail: thach.hoang@vietnguyenstore.com

Máy quang phổ phân tích nước AL800

Model: AL 800 (code: 4712005)

 

1. Thông số kỹ thuật máy quang phổ Aqualytic:

  • Phạm vi bước sóng máy Aqualytic: 330 – 900nm
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn CE: EN 61326: 1997 + A1: 1998 + A2 + A3: 2003. Và European Union Council Directive: 89/336/CEE. Và Low voltage : 73/23/CEE
  • Thang đo quang học: -0.3 – 2.5Abs
  • Đo được các chỉ tiêu:Acid capacity K, Alkalinity, Aluminium, Ammonia, Arsenic, Boron, Bromine, Cadmium, Chlorine, Chloride, Chromium, COD, Copper, Cyanide, Cyanuric acid, DEHA, Floride, Formaldehyde, Hardness, Hazen, Hydrazine, Hydrogenperoxide, Iodine, Iron, Lead, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Nitrogent-total, Ozone, Phenols, Phosphate-total, pH, Potassium, Silica, Absorption-coefficient, Sulphate, Sulphite, Surfactants, TOC, Turbidity, Urea, Zinc.
  • Bề rộng dải sáng: 10nm
  • Độ trôi: ±0.005Abs/h at 500nm
  • Anh sáng thất thoát: <5% tại bước sóng 340 – 400nm
  • Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen (6V,10W)
  • Bộ tạo đơn sắc: cách tử giao thoa
  • Hiển thị: màn hình LCD (7 dòng, 21 ký tự).
  • Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức…Có thể cập nhật thêm các ngôn ngữ khác.
  • Đầu đọc: Silicon photodiode
  • Số dòng quyét: 600lines/mm
  • Bộ nhớ: 1000 bộ dữ liệu
  • Hoạt động: bàn phím có tích hợp âm thanh, được thiết kế chống lại sự an mòn của acid và dung môi.
  • Giao diện kết nối: cổng RS 232 dùng cho kết nối máy in và cổng PC kết nối máy tính, dữ liệu định dạng ASCII, dữ liệu 8; 1 bit khởi đầu; 1 bit kết thúc.
  • Buồng chứa mẫu đa năng: thích hợp với cuvette tròn đường kính 24mm, 16mm; cuvette vuông 10 từ 50mm
  • Nguồn: Cổng vào: 100-240V; 50-60Hz. Cổng ra: 12V----30W. 2 pin AA/LR6 để lưu trữ dữ liệu mà không cần nguồn điện.
  • Điều kiện làm việc: 5-40oC, độ ẩm 30-90%.
  • Kích thước (L x W x H): 270 x 275 x 150mm.
  • Khối lượng: 3kg

Lựa chọn thuốc thử:

STT

Thuốc thử cho các chỉ tiêu:

SL

ĐVT

1

Chất thử pH thang đo 6.5-8.4pH; code: 4511770

01

Hộp

2

Chất thử COD thang đo 0-150mg/l; 25 test/hộp;

code: 420720

01

Hôp

3

Chất thử COD thang đo 0-1500mg/l; 25 test/hộp; code: 420721

01

Hộp

4

Chất thử COD thang đo 0-15000mg/l; 25test/hộp; code: 420722

01

Hôp

5

Chất thử Nitrification; 50m

/chai; code: 418642

01

C

ai

6

Chất thử Potassium; 5

ml/chai; code: 418634

01

Chai

7

Chất thử Nitrogent total LR thang đo 0-25mg/l; 50 test/hộp; code: 535550

01

Hộp

8

Chất thử Nitrogent total HR thang đo 10-150mg/l; 50 test/hộp; code: 535560

01

Hôp

9

Chất thử Phosphate total thang đo 0.06-3.5mg/l; 50test/hộp; code: 535210

01

Hôp

10

Chất thử Đồng thang đo 0.05-5mg/l

 

 

 

Cooper No1; 100test/hộp; code: 4513550

01

Hộp

 

Cooper No2; 100test/hộp; code: 4513560

01

Hộp

11

Chất thử Kẽm thang đo 0.02-0.5mg/l; bao gồm:

 

 

 

Copper/Zinc; 100test/hộp; code: 4512620

01

Hộp

 

EDTA; 100test/hộp; code: 4512390

01

Hôp

 

DECHLOR; 100test/hộp; code: 4512350

01

Hôp

12

Chất thử Iron total thang đo 0.02-1.8mg/l; 100test/hộp; code: 530550

01

Hôp

13

Chất thử Nickel thang đo 0.2-7mg/l; 50test/hộp; code: 419033                                   

01

Hôp

14

Chất thử Cr

 

 

 

Persulf, rgt for Cr; 100test/hộp; code: 537300

01

Hôp

 

Chromium Hexavalent; 100test/hộp; code: 537310

01

Hôp

15

Chất thử đo Chlorine thang đo 0.01-6mg/l, bao gồm:

 

 

 

DPD No 1; 100 test/hộp; code: 4511050

01

Hôp

 

DPD No 3; 100 test/hộp; code: 4511080

01

Hôp

16

Chất thử Al thang đo 0.01-3mg/l, bao gồm:

 

 

 

Aluminium No 1; code: 4515460BT

01

Hôp

 

Aluminium No 2; code: 4515470BT

01

Hôp

 

2. Cung cấp bao gồm:

  • Máy quang phổ Aqualytic AL800
  • Cuvett có nắp, cao 48mm, Ø24mm; bộ 5 cái/hộp. Code: 197629
  • Cuvett có nắp, cao 90mm, Ø16mm; bộ 5 cái/hộp. Code: 197665
  • Cuvett độ dài 50mm; 1 cái. Code: 601070
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Brochure máy quang phổ đo nước AL800

Tham khảo thiết bị AL800 tại đây

Tham khảo các model khác tại đây

 

 

 

Máy quang phổ đo nước AL800, được cung cấp bới:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN  

VPKD:

N36, đường 11-Tân Thới Nhất 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCM

Tầng 8, 78 Duy Tân, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, HN

Tel/ Fax:

028. 66 570570 | 028. 62 557709

Hotline:

0943 66 44 00 (Mr.Thạch) | 0932 66 44 22 (Mr.Long)

Mail:

info@vietnguyenstore.com | thach.hoang@vietnguyenstore.com

Web:

www.vietnguyenstore.com | www.vattusacky.vn | www.sieuthithinghiem.com