Ei-8500-V-do-nhanh-khi-thai
Dau-do-khi-thaiDau-do-khi-thai-E-Instruments

Thiết bị đo khí thải ống khói E8500-V, E Instruments – Mỹ

Giá: Liên hệ

Model: E8500-V Nhà sản xuất: Đang cập nhật Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Thạch 0943 66 44 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: 50 Tân Thới Nhất 21 – P. Tân Thới Nhất – Q.12 – Tp. Hồ Chí Minh

HN: Tầng 8, Tòa nhà SanNam, 78 Duy Tân – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy – Hà Nội

Mail: thach.hoang@vietnguyenstore.com

Máy đo khí thải ống khói / khí cháy xách tay

Model: E8500-V

 

  • Thiết bị đo nhanh khí thải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Tổng Cục Môi Trường theo khoản 2, phần a, phụ lục 6, trang 115  - Thông tư Thông tư 24/2017/TT-BTNMT khi được hiệu chuẩn; đáp ứng đạt yêu cầu được sử dụng trong quá trình đo đạc, quan trắc của Bộ Tài Nguyên & Môi Trường và Bộ Khoa học & Công nghệ;
  • Thiết bị có độ CHÍNH XÁC toàn dải đo ≤±5% đối với tất cả cảm biến: O2/ CO/ NO/ NO2 và SO2 à Phù hợp với yêu cầu kiểm định của Thông tư 23/2013/TT-KHCN ngày 26/9/2013 với Quy trình kiềm định được thực hiện theo: VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG ĐLVN 265:2016;

1. Tính năng kỹ thuật thiết bị đo nhanh khí thải:

  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy xách tay, ứng dụng cho đo trong lò, nồi hơi, động cơ và các ứng dụng đốt cháy khác
  • Chức năng chuẩn theo máy: "Tích hợp bộ làm lạnh khí và chức năng Tự động ngưng tụ và xả nước" (Built-In Thermoelectric Chiller Automatic Condensate Drain)
  • Điều khiển máy in không dây
  • Chức năng pha loãng CO khí thải
  • Đo giá trị thực NOx khí thải ống khói
  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy đo được tới 9 khí với: 06 cảm biến điện hóa - 03 cảm biến NDIR và 01 cảm biến PID lựa chọn thêm cho đo VOCs;

Các khí đo: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S/ đầu dò hồng ngoại NDIR: CO2, CxHy, High CO

  • Cảm biến hồng ngoại NDIR, cho CO2, CxHy, nồng độ CO dải cao
  • Ống Pitot đo áp suất; đo vận tốc
  • Pin sạc
  • Bộ nhớ trong
  • Giao tiếp không dây với PC và điều khiển từ xa máy in
  • Modul Blutooth cho PC
  • Gói phần mềm REAL TIME với Wireless Bluetooth và USB

2. Thông số kỹ thuật:

  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.1 % vol
  • Đo CO với đầu dò điện hóa:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 ppm (<300ppm)/ ±4 % rdg (301 - 2000ppm)/ ±5 % rdg (2001 - 8000ppm)
  • Đo CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 20.000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10% rdg
  • Đo CO với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 15%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo NO:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 4000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 - 20%
    • Độ phân giải: 0.1 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo CxHy với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 - 3%
    • Độ phân giải: 0.01 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg +0.01%
  • Đo H2S:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)
  • Đo VOCs:
    • Cảm biến: PID
    • Dải đo: 0 – 200 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 % rdg. + 1 ppm

* Thời gian đáp ứng đo nhanh khí thải ống khói

Cảm biến

Thời gian đáp ứng T50 (giây)

O2

20

CO

30

O

30

NO2

40

SO2

30

  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 ˚C
    • Độ chính xác: ±2 ˚C
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 1˚C
    • Độ chính xác: 3 ˚C
  • Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Bridge
    • Dải đo: ±40.0 inH2O
    • Độ phân giải: 0.1 inH2O
    • Độ chính xác: ±1% rdg.
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 1.00 - infinity
    • Độ phân giải: 0.01
  • Tính toán tốc độ khí (gas velocity):
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9 m/s (0 - 330 ft/s)
    • Độ phân giải: 0.1 m/s (0.1 ft/s)
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1%

3. Cung cấp bao gồm:

  • Máy đo khí thải, model: E8500-V, với các cảm biến đo:
    • Đo O2: 0 - 25%, độ phân giải: 0.1%
    • Đo CO: 0 - 8000ppm và có thể pha loãng đến 20.000ppm; độ phân giải: 1 ppm
    • Đo NO: 0 – 5000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
    • Đo NO2: 0 – 1000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
    • Đo SO2: 0 – 4000 ppm, với độ phân giải: 1 ppm
  • Kèm đầu đo dài 300mm, nhiệt độ 800oC max, với dây dài 3m Dual Hose
  • Phần mềm kết nối PC
  • Lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích (20 cái)
  • Lọc bụi dự phòng cho đầu lấy mẫu (12 cái)
  • Máy in kết nối không dây
  • Giấy in nhiệt dự phòng (20 cuộn)
  • Hộp đựng máy
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Brochurre: Brochure-EI-8500-V-E-intrument

Tiêu chuẩn VN: DLVN 265. 2016_QTKD_PTD Nong do khi

Giấy hiệu chuẩn hãng: E8500 Plus calibration cert

Giấy hiệu chuẩn thiết bị đo khí thải tổng cục: GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM ĐỊNH & HIỆU CHUẨN_E8500 Plus

Tham khảo thêm tại: Thiết bị đo nhanh khí thải

 

 

 

Thiêt bị phân tích khí thải E8500-V, được cung cấp bởi:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN  

VPKD:

50 Tân Thới Nhất 21, P. Tân Thới Nhất, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh

Tel/ Fax:

028. 66 570570 | 028. 62 557709

Hotline:

0943 66 44 00 (Mr.Thạch) | 0932 66 44 22 (Mr.Long)

Mail:

info@vietnguyenstore.com | thach.hoang@vietnguyenstore.com

Web:

www.vietnguyenstore.com | www.vattusacky.vn | www.sieuthithinghiem.com

Ống Pitot đo lưu lượng khí thải, dài 900mm

Code: BB610033

Cảm biến hồng ngoại đo CO2 trực tiếp, dải đo: 0 – 50%

Code: ABC

Giấy chứng nhận kiểm định, hiệu chuẩn của Trung tâm quan trắc môi trường (CEM);

Brochurre: Brochure-EI-8500-V-E-intrument

Tiêu chuẩn VN: DLVN 265. 2016_QTKD_PTD Nong do khi

Giấy hiệu chuẩn hãng: E8500 Plus calibration cert

Giấy hiệu chuẩn thiết bị đo khí thải tổng cục: GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM ĐỊNH & HIỆU CHUẨN_E8500 Plus

Tham khảo thêm tại: Thiết bị đo nhanh khí thải